首页 > Term: dicotyledon
dicotyledon
Một thực vật hai lá mầm, hay lá hạt giống. Một trong hai lớp học của thực vật thuộc họ thực vật hạt kín (các lớp học khác là các monocotyledons). Được gọi là một dicot. Ví dụ bao gồm nhiều cây trồng cây (khoai tây, đậu, đậu), cảnh (Hoa hồng, ivy) và gỗ cây (sồi, sồi, vôi).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)