首页 > Term: dimethyl sulphoxide; dimethyl sulfôxít
dimethyl sulphoxide; dimethyl sulfôxít
(C 2 H 6 hệ điều hành) Dung rất hút ẩm lỏng và mạnh mẽ môi với ít mùi hoặc màu sắc. Là một co-solvent hữu cơ được sử dụng với số lượng nhỏ để hòa tan các chất hữu cơ trung lập để chuẩn bị phương tiện truyền thông mô nền văn hóa. DMSO cũng đã sử dụng như là một cryoprotectant.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)