首页 >  Term: xả
xả

Khối lượng nước chảy qua một con suối hoặc mở kênh qua một điểm trong một khoảng thời gian nhất định.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.