首页 >  Term: disjunct
disjunct

Rõ rệt riêng biệt; quần thể disjunct là quần thể tách ra từ các quần thể có khả năng interbreeding bởi một khoảng cách lớn, đủ để ngăn chặn hối của vật liệu di truyền.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.