首页 > Term: mổ xẻ
mổ xẻ
Ly thân của một tế bào bằng cách cắt cho phân tích hoặc quan sát.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Ly thân của một tế bào bằng cách cắt cho phân tích hoặc quan sát.
(Hanoi, Vietnam)