首页 > Term: hòa tan
hòa tan
Để khuấy một thực phẩm rắn và chất lỏng thực phẩm với nhau để tạo thành một hỗn hợp mà không có phần còn lại vững chắc. Trong một số trường hợp, nhiệt độ có thể cần thiết để cho chất rắn hòa tan.
- 词性: verb
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Better Homes and Gardens
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback