首页 > Term: ngu
ngu
Một điều kiện bị đình chỉ tăng trưởng và giảm sự trao đổi chất của một sinh vật, thường gây ra bởi các yếu tố nội bộ hoặc điều kiện môi trường như là một cơ chế của sự sống còn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)