首页 > Term: drumlin
drumlin
Một thấp, mịn, thuôn dài hình bầu dục đồi, gò đất, hoặc sườn núi nhỏ gọn cho đến khi mà có thể hoặc có thể không có một cốt lõi của nền tảng hoặc phân tầng trôi dạt. Còn trục là song song với hướng chung của dòng chảy sông băng. Drumlins là sản phẩm của streamline (tầng ép) dòng chảy của sông băng, đúc sàn là thông qua sự kết hợp của xói mòn và lắng đọng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)