首页 > Term: dumb'd
dumb'd
Nghẹn ngào hoặc bị tắc, như một grate hoặc sàng trong đó quặng là beneficiated.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)