首页 > Term: rối loạn chức năng
rối loạn chức năng
Bất thường, gặp khó khăn hoặc không đầy đủ chức năng của một sinh vật, cơ quan, mô hoặc tế bào.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback