首页 > Term: easting
easting
Đo đạc đầu tiên của một tài liệu tham khảo lưới sử dụng để cụ thể với vị trí của một điểm trên một hệ tọa độ hình chữ nhật. Khoảng cách đo về phía đông từ nguồn gốc của một hệ tọa độ hình chữ nhật.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 海洋学
- Company: Marine Conservation Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)