首页 > Term: ecotone
ecotone
Khu vực transitial giữa mấy cộng sinh học, thường với chất dinh dưỡng độc đáo và mối quan hệ sinh thái.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)