首页 > Term: trứng
trứng
1. Trứng thụ tinh (được) trong con vật đẻ trứng sau khi nó nổi lên từ cơ thể.
2. Trưởng thành tế bào sinh sản nữ ở động vật và thực vật.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback