首页 > Term: cảm biến điện
cảm biến điện
Loại biosensor trong đó có một quá trình sinh học khai thác với một hệ thống điện cảm biến, chẳng hạn như một điện cực enzym. Khác vài loại một sự kiện sinh học để một điện thông qua một loạt các cơ chế, chẳng hạn như những người dựa trên oxy và pH.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)