首页 > Term: mã hóa
mã hóa
Quá trình chuyển đổi có thể đọc được dữ liệu (văn bản thuần) thành một hình thức mã hóa (ciphertext) để ngăn không cho nó được đọc bởi một bên trái phép.
- 词性: noun
- 行业/领域: 软件
- 类别 系统软件
- Company: Samsung Electronics
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)