首页 > Term: đặc hữu
đặc hữu
1. Mô tả một thực vật hoặc động vật loài phân phối mà là bị giới hạn đến một hoặc một vài địa phương.
2. Describing một bệnh hoặc một dịch hại mà luôn luôn là hiện nay tại một khu vực.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback