首页 >  Term: đặc hữu
đặc hữu

1. Mô tả một thực vật hoặc động vật loài phân phối mà là bị giới hạn đến một hoặc một vài địa phương.

2. Describing một bệnh hoặc một dịch hại mà luôn luôn là hiện nay tại một khu vực.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.