首页 > Term: thực thể thuộc tính
thực thể thuộc tính
Tên đặc tính hoặc tài sản của một thực thể thiết kế. Nó cung cấp một tuyên bố của sự thật về các tổ chức.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)