首页 > Term: epidiorite
epidiorite
Một biến đá gabbro hoặc diabase trong đó nói chung xơ amphibol (uralite) đã thay thế clinopyroxene ban đầu (thường augit). Nó là thường lớn nhưng có thể có một số schistosity.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback