首页 > Term: eutrophication
eutrophication
Điều kiện trong một hệ sinh thái thủy sinh nơi nồng độ chất dinh dưỡng quá nhiều dẫn đến năng suất sinh học cao, thường liên kết với tảo nở, mà gây ra sự suy giảm oxy đủ để được bất lợi cho các sinh vật khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)