首页 > Term: sự kiện
sự kiện
Một lịch trình, không thời gian, và hoạt động được sử dụng để đo lường sự tiến bộ, bắt đầu hoặc hoàn thành một hoạt động hoặc nhiệm vụ, hay một quan trọng xảy ra như vậy một bài đánh giá sự kiện quan trọng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)