首页 > Term: bảo tồn ex situ
bảo tồn ex situ
Một phương pháp bảo tồn mà đòi hỏi việc loại bỏ thực tế tài nguyên germplasm (hạt giống, phấn hoa, tinh trùng, sinh vật cá nhân) từ các môi trường sống bản gốc hoặc môi trường tự nhiên.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)