首页 > Term: natri trao đổi tỷ lệ phần trăm (ESP)
natri trao đổi tỷ lệ phần trăm (ESP)
Trao đổi natri phần thể hiện như một phần trăm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)