首页 > Term: bài tiết
bài tiết
Để vận chuyển một hợp chất ra khỏi một tế bào. aka tiết; để xuất khẩu.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Để vận chuyển một hợp chất ra khỏi một tế bào. aka tiết; để xuất khẩu.