首页 >  Term: ra khỏi thói quen
ra khỏi thói quen

Một thói quen mà nhận được kiểm soát khi một sự kiện cụ thể, chẳng hạn như một lỗi xảy ra.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.