首页 > Term: exoenzyme
exoenzyme
Enzyme được bài tiết bởi các sinh vật vào môi trường xung quanh và thực hiện các hoạt động trao đổi chất hoặc catabolic của họ trong địa điểm đó.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)