首页 >  Term: tiếp xúc
tiếp xúc

1) Một thước đo của sự ion hóa sản xuất trong không khí x hoặc bức xạ gamma. Đơn vị tiếp xúc là Roentgen (R).

2) Đang được tiếp xúc với bức xạ ion hóa hoặc chất phóng xạ.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.