首页 > Term: bên ngoài
bên ngoài
Một thông tin đầu vào nguồn hoặc sản lượng thông tin đích đó nằm ngoài phạm vi của chuẩn này và, do đó, có thể hoặc có thể không tồn tại.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback