首页 > Term: fathom
fathom
Các đơn vị phổ biến của chiều sâu trong đại dương, bằng với sáu feet. Nó đôi khi cũng được dùng để thể hiện ngang khoảng cách, trong đó trường hợp 100 phút làm một cáp hoặc rất gần một phần mười hải lý.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 海洋学
- Company: Marine Conservation Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)