首页 > Term: lỗi từ điển
lỗi từ điển
Một danh sách các lỗi trong một hệ thống hoặc các thành phần, và các bài kiểm tra đã được thiết kế để phát hiện ra chúng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)