首页 > Term: Fen
Fen
Một đầm lầy than bùn tích lũy mà nhận được một số hệ thống thoát nước từ xung quanh khoáng sản đất và thường hỗ trợ thảm thực vật giống như đầm lầy. Các khu vực này rất giàu chất dinh dưỡng và ít chua hơn đầm lầy. Đất dưới fens là than bùn (Histosols) nếu fen đã được trình bày trong một thời gian.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)