首页 > Term: Ferô
Ferô
Một sản phẩm kim loại thường được sử dụng như một nguyên liệu nguồn cấp dữ liệu sản xuất thép, để hỗ trợ các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất thép như deoxidation, desulfurization, và thêm sức mạnh. Ví dụ: ferrochrome, ferromangan, và ferô silic.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金属
- 类别 钢
- Company: Michelle Applebaum Research
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)