首页 > Term: lá cờ
lá cờ
Một dải đất giấy nhô ra từ một cuộn hoặc skid giấy. Có thể được sử dụng để đánh dấu một splice trong một cuộn giấy hoặc được sử dụng để đánh dấu tắt reams trong một skid.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)