首页 >  Term: flaky
flaky

Adj. một thuật ngữ mô tả một thực phẩm, chẳng hạn như pie lớp vỏ, với kết cấu khô mà dễ dàng vỡ thành từng miếng bằng phẳng, flakelike.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.