首页 > Term: floccule
floccule
Vi sinh vật tổng hợp hoặc keo hạt nổi trong hoặc trên một chất lỏng. Phương tiện truyền thông chất lỏng Contaminated là thường có mây, minh hoạ chất hiện tượng này.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)