首页 > Term: thực phẩm bùng nổ
thực phẩm bùng nổ
Sự xuất hiện của hai hay nhiều người trải qua cùng một bệnh sau khi ăn thực phẩm cùng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 食品(其他)
- 类别 Food safety
- Company: USDA
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)