首页 > Term: footslope
footslope
Vị trí hillslope hình thành trên bề mặt bên trong, nhẹ nhàng nghiêng tại cơ sở của một độ dốc. Trong hồ sơ, footslopes là thường lõm và nằm giữa backslope và toeslope một.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)