首页 > Term: đặc tả hình thức
đặc tả hình thức
(1) Đặc điểm kỹ thuật một người viết và được chấp thuận theo thành lập standards.~(2) một đặc tả viết bằng một ký hiệu chính thức, thường để sử dụng trong chứng minh tính đúng đắn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)