首页 > Term: Sửa
Sửa
Các lớp phủ hoặc cắm (theo tài liệu hoặc vi sinh vật) của thiết bị, do đó ngăn chặn nó từ hoạt động đúng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)