首页 > Term: tân
tân
Quá trình chuyển đổi các khu vực giữa các khối không khí. Loại bao gồm các frông lạnh (lạnh đẩy lùi không khí ấm áp - thường đưa bão), ấm mặt trận, mặt trận văn phòng phẩm, khô dòng (rào cản máy tách ẩm từ không khí khô - rất phổ biến ở Mỹ Midwest) và mặt trận occluded (khi frông bắt lên với một ấm; kết quả phép quay của máy có thể tạo ra xoáy).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)