首页 > Term: fundido
fundido
Tiếng Tây Ban Nha cho "tan chảy. "Xem thêm queso fundido.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Tiếng Tây Ban Nha cho "tan chảy. "Xem thêm queso fundido.
(Ho Chi Minh, Vietnam)