首页 > Term: ẩm thực
ẩm thực
Nghệ thuật của ăn uống; khoa học người sành ăn và thức uống.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Nghệ thuật của ăn uống; khoa học người sành ăn và thức uống.
(Hanoi, Vietnam)