首页 > Term: gen
gen
Một phân đoạn ngắn của DNA (hoặc trong trường hợp của một số virus, RNA). Hầu hết gen chứa thông tin cần thiết để thực hiện một protein cụ thể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)