首页 > Term: mầm plasm
mầm plasm
Các vật liệu di truyền trong mầm các tế bào (ví dụ như, gen).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Các vật liệu di truyền trong mầm các tế bào (ví dụ như, gen).
(Hanoi, Vietnam)