首页 > Term: gigajoule tương
gigajoule tương
Một biện pháp của năng lượng. A gigajoule tương bằng 1,000,000,000 Joules. A 100-watt đèn bật cho một thứ hai tiêu thụ 100 Joules.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金属
- 类别 钢
- Company: Michelle Applebaum Research
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)