首页 >  Term: kính hộp
kính hộp

(1) Một hệ thống hay thành phần mà nội dung nội bộ hoặc thực hiện là known.~(2) liên quan đến một cách tiếp cận mà xử lý một hệ thống hay thành phần như trong (1).

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.