首页 > Term: greenwashing
greenwashing
Thực hành chính trị hay kinh doanh của che một hoạt động phá hoại môi trường bằng việc thúc đẩy nó như mang lại lợi ích môi trường ("khỏe mạnh rừng Initiative"), hoặc tại tồi tệ nhất, ít gây tổn hại (ví dụ như, của chính quyền Bush đối số đó hoạt động tại Alaska khoan dầu sẽ chỉ mất lên một vài nghìn dặm vuông của các bao la Arctic National Wildlife Refuge--đó là giống như tuyên bố rằng một người đàn ông phun thuốc độc fumes vào trong không khí tất cả xung quanh anh ta chiếm chỉ vài inch trên đó bàn chân của mình chạm mặt đất).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)