首页 > Term: Gremolata
Gremolata
Một trang trí làm bằng bằm mùi tây, vỏ chanh và tỏi. Nó rắc lên trên osso buco và các món ăn khác để thêm một hương vị tươi, vui vẻ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)