首页 > Term: đất dữ liệu
đất dữ liệu
Hỗ trợ dữ liệu thu thập được trên mặt đất, và lấy thông tin ra có từ, như là một trợ giúp cho việc giải thích của cuộc khảo sát từ xa được ghi lại, như vậy như hình ảnh trên máy bay, vv nói chung, điều này nên được thực hiện đồng thời với các cuộc điều tra trên không. Các loại dữ liệu như thời tiết, đất và thảm thực vật và các điều kiện là điển hình.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)