首页 > Term: gumbo
gumbo
Gumbo từ là một từ Châu Phi có nghĩa là "bắp. "Này món hầm creole có đậu bắp, cà chua và hành tây cũng như các loại thịt hoặc động vật có vỏ như tôm, thịt gà, hoặc xúc xích. Nó dày với roux một.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Better Homes and Gardens
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback