首页 >  Term: chất halogenated
chất halogenated

Một ổn định hợp chất chứa halogen, chẳng hạn như clo, Flo hoặc brôm.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.